Auto saving at wordAlignment chapter_26 mat 26:21
This commit is contained in:
parent
4005d3f568
commit
b76d2f2bcb
File diff suppressed because one or more lines are too long
|
@ -0,0 +1,23 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Tối đến, Ngài ngồi lại ăn với mười hai môn đồ.",
|
||||
"verseAfter": "Trôh mho, Khoa Yang gŭk sa ju băk ta măt bar nâo ƀing kna.",
|
||||
"tags": [
|
||||
"spelling"
|
||||
],
|
||||
"username": "mnong_2020",
|
||||
"activeBook": "mat",
|
||||
"activeChapter": 26,
|
||||
"activeVerse": 20,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-04-22T11:01:04.445Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"gatewayLanguageQuote": "",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 26,
|
||||
"verse": 20
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_26"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -0,0 +1,22 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Tối đến, Ngài ngồi lại ăn với mười hai môn đồ.",
|
||||
"verseAfter": "Trôh mho, Khoa Yang gŭk sa ju băk ta măt bar nâo ƀing kna.",
|
||||
"tags": [
|
||||
"spelling"
|
||||
],
|
||||
"username": "mnong_2020",
|
||||
"activeBook": "mat",
|
||||
"activeChapter": 26,
|
||||
"activeVerse": 20,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-04-22T11:01:04.445Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 26,
|
||||
"verse": 20
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_26"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -181,7 +181,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
|
|
|
@ -2,7 +2,7 @@
|
|||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 26,
|
||||
"verse": 20
|
||||
"verse": 21
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_26"
|
||||
|
|
|
@ -18,7 +18,7 @@
|
|||
"17": "\tMŏng nar tal muôi mar sa ƀăñ so mâo pei, băl ƀing kna sak trôh lup Yang Yêsu: \"U ta tŭk Khoa Yang khơñ hi prăp prê ta Khoa Yang pơp sa Mar Găn Gao?",
|
||||
"18": "\tKhoa Yang ngơi: \"Ăn mât mŏng uôn ram tŏng tuôm ta ju nâo nêh jêh iên ngơi ta kăn, Khoa Yang ngơi: \"Mông Khoa Yang mơñ trôh, Khoa Yang jrăng sa Mar Găn Gao mŏng hih me ju băk ta băl ƀing kna Yang di\"",
|
||||
"19": "\tBăl ƀing kna mhŏ hui si pơp Yang Yêsu tơ tă jêh iên hên prăp pơp sa Mar Găn Gao.",
|
||||
"20": "Tối đến, Ngài ngồi lại ăn với mười hai môn đồ.",
|
||||
"20": "Trôh mho, Khoa Yang gŭk sa ju băk ta măt bar nâo ƀing kna.",
|
||||
"21": "Khi họ đang ăn, Ngài tỏ cho họ: “Thầy nói thật với anh em, một người trong anh em sẽ phản thầy.”",
|
||||
"22": "Họ rất buồn rầu và từng người bắt đầu hỏi Ngài: “Thưa Chúa, hẵn là không phải tôi chứ?”\n\n\\ts\\*",
|
||||
"23": "Ngài đáp: “Người nhúng tay vào trong đĩa với thầy đây, đó là kẻ sẽ phản thầy.",
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue