Auto saving at wordAlignment chapter_6 mat 6:31
This commit is contained in:
parent
0c8ed31c0c
commit
8889d59e40
File diff suppressed because one or more lines are too long
|
@ -0,0 +1,23 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Những kẻ kém đức tin kia, nếu Thiên Chúa mặc cho cỏ ngoài đồng, là thứ nay còn, mai bị quăng vào lò như vậy, thì Ngài lại chẳng mặc cho anh chị em thứ tốt đẹp hơn nhiều hay sao?",
|
||||
"verseAfter": "Wơ băl ƀê̆ pơp đăo hân, ndă di Yang Trôk lăm sŏh ta kao mŏng lŏ, jêng pơp nar o hôm, tŏng o nai c̆ĕ mŏ war iñ klăh iên, so Yang Trôk lăm sŏh ta oh mi pơp nhăp găl hĭn ta iên lah?",
|
||||
"tags": [
|
||||
"meaning"
|
||||
],
|
||||
"username": "mnong_2020",
|
||||
"activeBook": "mat",
|
||||
"activeChapter": 6,
|
||||
"activeVerse": 30,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-03-20T06:36:58.605Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"gatewayLanguageQuote": "",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 6,
|
||||
"verse": 30
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_6"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -0,0 +1,22 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Những kẻ kém đức tin kia, nếu Thiên Chúa mặc cho cỏ ngoài đồng, là thứ nay còn, mai bị quăng vào lò như vậy, thì Ngài lại chẳng mặc cho anh chị em thứ tốt đẹp hơn nhiều hay sao?",
|
||||
"verseAfter": "Wơ băl ƀê̆ pơp đăo hân, ndă di Yang Trôk lăm sŏh ta kao mŏng lŏ, jêng pơp nar o hôm, tŏng o nai c̆ĕ mŏ war iñ klăh iên, so Yang Trôk lăm sŏh ta oh mi pơp nhăp găl hĭn ta iên lah?",
|
||||
"tags": [
|
||||
"meaning"
|
||||
],
|
||||
"username": "mnong_2020",
|
||||
"activeBook": "mat",
|
||||
"activeChapter": 6,
|
||||
"activeVerse": 30,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-03-20T06:36:58.605Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 6,
|
||||
"verse": 30
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_6"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -0,0 +1,23 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Wơ băl ƀê̆ pơp đăo hân, ndă di Yang Trôk lăm sŏh ta kao mŏng lŏ, jêng pơp nar o hôm, tŏng o nai c̆ĕ mŏ war iñ klăh iên, so Yang Trôk lăm sŏh ta oh mi pơp nhăp găl hĭn ta iên lah?",
|
||||
"verseAfter": "Wơ băl ƀê̆ pơp đăo hân, ndă di Yang Trôk lăm sŏh ta kao mŏng lŏ, jêng pơp nar o hôm, tŏng o nai c̆ĕ mŏng war iñ klăh iên, so Yang Trôk lăm sŏh ta oh mi pơp nhăp găl hĭn ta iên lah?",
|
||||
"tags": [
|
||||
"spelling"
|
||||
],
|
||||
"username": "mnong_2020",
|
||||
"activeBook": "mat",
|
||||
"activeChapter": 6,
|
||||
"activeVerse": 30,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-03-20T06:39:32.972Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"gatewayLanguageQuote": "",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 6,
|
||||
"verse": 30
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_6"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -0,0 +1,22 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Wơ băl ƀê̆ pơp đăo hân, ndă di Yang Trôk lăm sŏh ta kao mŏng lŏ, jêng pơp nar o hôm, tŏng o nai c̆ĕ mŏ war iñ klăh iên, so Yang Trôk lăm sŏh ta oh mi pơp nhăp găl hĭn ta iên lah?",
|
||||
"verseAfter": "Wơ băl ƀê̆ pơp đăo hân, ndă di Yang Trôk lăm sŏh ta kao mŏng lŏ, jêng pơp nar o hôm, tŏng o nai c̆ĕ mŏng war iñ klăh iên, so Yang Trôk lăm sŏh ta oh mi pơp nhăp găl hĭn ta iên lah?",
|
||||
"tags": [
|
||||
"spelling"
|
||||
],
|
||||
"username": "mnong_2020",
|
||||
"activeBook": "mat",
|
||||
"activeChapter": 6,
|
||||
"activeVerse": 30,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-03-20T06:39:32.972Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 6,
|
||||
"verse": 30
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_6"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -1799,7 +1799,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"occurrenceNote": "The Jews at that time used grass in their fires to cook their food. This can be stated in active form. Alternate translation: “someone throws it into a fire” or “someone burns it” (See: [Active or Passive](rc://en/ta/man/translate/figs-activepassive))",
|
||||
|
|
|
@ -126,7 +126,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"occurrenceNote": "Jesus continues to speak about the lilies as if they were people who wore clothes. The lilies being clothed is a metaphor for the plants having beautiful and colorful flowers. (See: [Personification](rc://en/ta/man/translate/figs-personification) and [Metaphor](rc://en/ta/man/translate/figs-metaphor))",
|
||||
|
|
|
@ -601,7 +601,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"occurrenceNote": "Jesus uses this question to teach the people that God will provide what they need. Alternate translation: “he will certainly clothe you…faith.” (See: [Rhetorical Question](rc://en/ta/man/translate/figs-rquestion))",
|
||||
|
|
|
@ -4,7 +4,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
|
@ -219,4 +219,4 @@
|
|||
"occurrence": 1
|
||||
}
|
||||
}
|
||||
]
|
||||
]
|
||||
|
|
|
@ -246,7 +246,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
|
|
|
@ -2,7 +2,7 @@
|
|||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 6,
|
||||
"verse": 30
|
||||
"verse": 31
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_6"
|
||||
|
|
|
@ -0,0 +1 @@
|
|||
{"username":"mnong_2020","modifiedTimestamp":"2021-03-20T06:42:38.729Z"}
|
|
@ -28,7 +28,7 @@
|
|||
"27": "Mâo mơh nêh mŏng oh mi mơn pơp rung răng dơi lăm mbăc̆ ƀê̆ pơp brêh tơm dŏng nê̆ ya?",
|
||||
"28": "Pơp mhŏ oh mi rung răng ta c̆hum ao, ăn oh mi mĭn ta kao diêm bri mŏng lŏ, dlăng ĕh đô̆ nă c̆ăt jêng. Ĕh so mhŏ broă, ĕh ăt so rui brai.",
|
||||
"29": "Ƀê̆ dăh ăñ ngơi no di oh mi gât, khă mtao Salômôn ta lĕ mơt pơp drư̆h ang kăn di ăt so dơi sŏh ao nhăp blăh di ju mlăm kao diêm bri mŏng lŏ hân.",
|
||||
"30": "Những kẻ kém đức tin kia, nếu Thiên Chúa mặc cho cỏ ngoài đồng, là thứ nay còn, mai bị quăng vào lò như vậy, thì Ngài lại chẳng mặc cho anh chị em thứ tốt đẹp hơn nhiều hay sao?",
|
||||
"30": "Wơ băl ƀê̆ pơp đăo hân, ndă di Yang Trôk lăm sŏh ta kao mŏng lŏ, jêng pơp nar o hôm, tŏng o nai c̆ĕ mŏng war iñ klăh iên, so Yang Trôk lăm sŏh ta oh mi pơp nhăp găl hĭn ta iên lah?",
|
||||
"31": "Vì vậy, đừng lo lắng và nói rằng: ‘Chúng ta sẽ ăn gì đây?’ ‘Chúng ta sẽ uống gì đây?’ hay 'Chúng ta sẽ mặc gì đây?’\n\n\\ts\\*",
|
||||
"32": "Vì Dân Ngoại vẫn tìm kiếm mọi thứ này, nên Cha trên trời của anh chị em thừa biết anh chị em cần có tất cả những điều ấy.",
|
||||
"33": "Nhưng trước hết hãy tìm kiếm vương quốc Ngài và sự công chính của Ngài thì mọi điều đó sẽ được ban cho anh chị em.",
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue