Auto saving at wordAlignment chapter_23 mat 23:31
This commit is contained in:
parent
4a7272a97f
commit
75d141d7b4
File diff suppressed because one or more lines are too long
|
@ -0,0 +1,23 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Các ông bảo: ‘Nếu chúng tôi sống trong thời của cha ông mình, thì chúng tôi không đồng lõa với họ mà làm đổ máu các đấng tiên tri.’",
|
||||
"verseAfter": "\tPu me ngơi: \"Ndă hi brêh mŏng gưl băl pang yo hi lak, hi ăt so ju nuih băk băl hên lăm tôh mham băl khoa tơm têh luôr.\"",
|
||||
"tags": [
|
||||
"spelling"
|
||||
],
|
||||
"username": "mnong_2020",
|
||||
"activeBook": "mat",
|
||||
"activeChapter": 23,
|
||||
"activeVerse": 30,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-04-15T13:34:46.969Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"gatewayLanguageQuote": "",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 23,
|
||||
"verse": 30
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_23"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -0,0 +1,22 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Các ông bảo: ‘Nếu chúng tôi sống trong thời của cha ông mình, thì chúng tôi không đồng lõa với họ mà làm đổ máu các đấng tiên tri.’",
|
||||
"verseAfter": "\tPu me ngơi: \"Ndă hi brêh mŏng gưl băl pang yo hi lak, hi ăt so ju nuih băk băl hên lăm tôh mham băl khoa tơm têh luôr.\"",
|
||||
"tags": [
|
||||
"spelling"
|
||||
],
|
||||
"username": "mnong_2020",
|
||||
"activeBook": "mat",
|
||||
"activeChapter": 23,
|
||||
"activeVerse": 30,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-04-15T13:34:46.969Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 23,
|
||||
"verse": 30
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_23"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -6143,7 +6143,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"occurrenceNote": "Here “blood” refers to life. To shed blood means to kill. Alternate translation: “killing” or “murdering” (See: [Metonymy](rc://en/ta/man/translate/figs-metonymy))",
|
||||
|
|
|
@ -554,7 +554,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
|
|
|
@ -26,7 +26,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
|
|
|
@ -1236,7 +1236,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
|
|
|
@ -752,7 +752,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
|
|
|
@ -2,7 +2,7 @@
|
|||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 23,
|
||||
"verse": 30
|
||||
"verse": 31
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_23"
|
||||
|
|
|
@ -28,7 +28,7 @@
|
|||
"27": "\tKnap mñai ta pu me wơ băl t'ti pơp bhiên jêh iên băl Pharisi, jêng băl pra mhŏ găl! Bơ yơng pu me ndrơm klăh di tu môč bŏng n'nang, ta ling dlăng nhăp tlăñ, ƀê̆ dăh mŏng nuông bêng ta ting nêh khât jêh iên djăp mta pơp ƀơ̆ ñơ̆.",
|
||||
"28": "\tNdrơm klăh iên ya, ta ling pu me pra mhŏ kpă ta măt nêh, ƀê̆ dăh mŏng nuông bêng ta pơp pra mgưt jêh iên mgao pơp bhiên.",
|
||||
"29": "\tKnap mñai ta pu me wơ băl t'ti pơp bhiên jêh iên băl Pharisi, jêng nêh pra mhŏ găl! Bơ yơng pu me mhŏ tu găl ta băl nêh tơm têh luôr jêh iên lăm ndŏk ƀlô môc̆ nêh kpă di.",
|
||||
"30": "Các ông bảo: ‘Nếu chúng tôi sống trong thời của cha ông mình, thì chúng tôi không đồng lõa với họ mà làm đổ máu các đấng tiên tri.’",
|
||||
"30": "\tPu me ngơi: \"Ndă hi brêh mŏng gưl băl pang yo hi lak, hi ăt so ju nuih băk băl hên lăm tôh mham băl khoa tơm têh luôr.\"",
|
||||
"31": "Như vậy, các ông tự làm chứng chống lại mình, rằng mình là con cháu của những kẻ đã giết các đấng tiên tri.\n\n\\ts\\*",
|
||||
"32": "Các ông cũng làm cho đầy cái lường của cha ông mình.",
|
||||
"33": "Này loài rắn, dòng dõi của rắn lục, các ông sẽ tránh khỏi sự đoán phạt trong hỏa ngục bằng cách nào đây?\n\n\\ts\\*",
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue