Auto saving at wordAlignment chapter_26 mat 26:28

This commit is contained in:
mnong_2020 2021-04-22 18:08:24 +07:00
parent cb8228813f
commit 6f98e907fa
6 changed files with 49 additions and 4 deletions

File diff suppressed because one or more lines are too long

View File

@ -0,0 +1,23 @@
{
"verseBefore": "Ngài lấy chén tạ ơn, rồi trao cho họ và nói: “Mọi người hãy uống đi.",
"verseAfter": "\tKhoa Yang ñôt kčok lăh găl, jêh hân ăn ta hên jêh iên ngơi: \"Ăn grăp nâo ñêt yơh.\"",
"tags": [
"spelling"
],
"username": "mnong_2020",
"activeBook": "mat",
"activeChapter": 26,
"activeVerse": 27,
"modifiedTimestamp": "2021-04-22T11:08:19.259Z",
"gatewayLanguageCode": "en",
"gatewayLanguageQuote": "",
"contextId": {
"reference": {
"bookId": "mat",
"chapter": 26,
"verse": 27
},
"tool": "wordAlignment",
"groupId": "chapter_26"
}
}

View File

@ -0,0 +1,22 @@
{
"verseBefore": "Ngài lấy chén tạ ơn, rồi trao cho họ và nói: “Mọi người hãy uống đi.",
"verseAfter": "\tKhoa Yang ñôt kčok lăh găl, jêh hân ăn ta hên jêh iên ngơi: \"Ăn grăp nâo ñêt yơh.\"",
"tags": [
"spelling"
],
"username": "mnong_2020",
"activeBook": "mat",
"activeChapter": 26,
"activeVerse": 27,
"modifiedTimestamp": "2021-04-22T11:08:19.259Z",
"gatewayLanguageCode": "en",
"contextId": {
"reference": {
"bookId": "mat",
"chapter": 26,
"verse": 27
},
"tool": "wordAlignment",
"groupId": "chapter_26"
}
}

View File

@ -6861,7 +6861,7 @@
"comments": false,
"reminders": false,
"selections": false,
"verseEdits": false,
"verseEdits": true,
"nothingToSelect": false,
"contextId": {
"occurrenceNote": "Here “cup” refers to the cup and the wine in it. (See: [Metonymy](rc://en/ta/man/translate/figs-metonymy))",

View File

@ -2,7 +2,7 @@
"reference": {
"bookId": "mat",
"chapter": 26,
"verse": 27
"verse": 28
},
"tool": "wordAlignment",
"groupId": "chapter_26"

View File

@ -25,7 +25,7 @@
"24": "\tKuôn Nêh jrăng sak, hui si pơp jêh čĭh ta Khoa Yang. Ƀê̆ dăh knap mñai nêh tơm lhiăr ta Kuôn Nêh! Găl hĭn nai so lai săk ta kăn.\"",
"25": "\tYuđa, nêh jrăng lhiăr Khoa Yang, wêh ngơi: \"Wơ Khoa Yang, gĕh ya ăñ mhŏ broă hân?\" Khoa Yang ngơi: \"Me tơm jêh ngơi pơp hân!\"",
"26": "\tJăng jai hên hôm sông, Yang Yêsu sŏk ƀăñ lăh găl jêh iên phĭč. Khoa Yang jao ta băl ƀing kna jêh iên ngơi: \"Ăn pu me sŏk jêh iên sa. Ho jêng săk jăn ăñ ji.\"",
"27": "Ngài lấy chén tạ ơn, rồi trao cho họ và nói: “Mọi người hãy uống đi.",
"27": "\tKhoa Yang ñôt kčok lăh găl, jêh hân ăn ta hên jêh iên ngơi: \"Ăn grăp nâo ñêt yơh.\"",
"28": "Vì đây là huyết giao ước của thầy, là huyết đổ ra cho nhiều người để họ được tha tội.",
"29": "Nhưng thầy nói để anh em biết, chắc chắn thầy sẽ không uống nước trái nho này nữa, cho đến ngày thầy uống nước nho mới với anh em trong vương quốc của Cha thầy.”\n\n\\ts\\*\n\\p",
"30": "Sau khi hát một bài thánh ca, họ ra đi lên núi Ô-liu.",