Auto saving at wordAlignment chapter_20 mat 20:14
This commit is contained in:
parent
fee3cee008
commit
48ec11b853
File diff suppressed because one or more lines are too long
|
@ -0,0 +1,23 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Nhưng người chủ đáp lại với một người trong bọn họ: ‘Này anh bạn, tôi không có xử tệ với các anh đâu. Chẳng phải các anh đã đồng ý làm cho tôi với giá một đơ-ni-ê sao?",
|
||||
"verseAfter": "\tɃê̆ dăh kăn tơm mir ngơi ta ju nâo nêh mŏng hên: \"Wơ jôk, ăñ so mhŏ djŏh ta pu me ƀă. Gĕh ya! pu me jêh tŭ ư mhŏ broă ta ăñ prăk ƀơk ju đơ-niê lăh?\"",
|
||||
"tags": [
|
||||
"meaning"
|
||||
],
|
||||
"username": "mnong_2020",
|
||||
"activeBook": "mat",
|
||||
"activeChapter": 20,
|
||||
"activeVerse": 13,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-04-09T05:33:16.142Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"gatewayLanguageQuote": "",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 20,
|
||||
"verse": 13
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_20"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -0,0 +1,22 @@
|
|||
{
|
||||
"verseBefore": "Nhưng người chủ đáp lại với một người trong bọn họ: ‘Này anh bạn, tôi không có xử tệ với các anh đâu. Chẳng phải các anh đã đồng ý làm cho tôi với giá một đơ-ni-ê sao?",
|
||||
"verseAfter": "\tɃê̆ dăh kăn tơm mir ngơi ta ju nâo nêh mŏng hên: \"Wơ jôk, ăñ so mhŏ djŏh ta pu me ƀă. Gĕh ya! pu me jêh tŭ ư mhŏ broă ta ăñ prăk ƀơk ju đơ-niê lăh?\"",
|
||||
"tags": [
|
||||
"meaning"
|
||||
],
|
||||
"username": "mnong_2020",
|
||||
"activeBook": "mat",
|
||||
"activeChapter": 20,
|
||||
"activeVerse": 13,
|
||||
"modifiedTimestamp": "2021-04-09T05:33:16.142Z",
|
||||
"gatewayLanguageCode": "en",
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 20,
|
||||
"verse": 13
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_20"
|
||||
}
|
||||
}
|
|
@ -3893,7 +3893,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"occurrenceNote": "The landowner uses a question to rebuke the workers who were complaining. Alternate translation: “We already agreed that I would give you one denarius.” (See: [Rhetorical Question](rc://en/ta/man/translate/figs-rquestion))",
|
||||
|
|
|
@ -156,7 +156,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"occurrenceNote": "This was the daily wage at that time. Alternate translation: “one day’s wages” (See: [Biblical Money](rc://en/ta/man/translate/translate-bmoney))",
|
||||
|
|
|
@ -4,7 +4,7 @@
|
|||
"comments": false,
|
||||
"reminders": false,
|
||||
"selections": false,
|
||||
"verseEdits": false,
|
||||
"verseEdits": true,
|
||||
"nothingToSelect": false,
|
||||
"contextId": {
|
||||
"reference": {
|
||||
|
@ -21,4 +21,4 @@
|
|||
"occurrence": 1
|
||||
}
|
||||
}
|
||||
]
|
||||
]
|
||||
|
|
|
@ -2,7 +2,7 @@
|
|||
"reference": {
|
||||
"bookId": "mat",
|
||||
"chapter": 20,
|
||||
"verse": 13
|
||||
"verse": 14
|
||||
},
|
||||
"tool": "wordAlignment",
|
||||
"groupId": "chapter_20"
|
||||
|
|
|
@ -11,7 +11,7 @@
|
|||
"10": "\tJăng jai băl nai yoa mŏng mông ôi ưm trôh, hên mĭn hên jrăng dơi dơn ŏk hĭn, Ƀê̆ dăh grăp nâo hên ăt dơn ju đơ-niê gu ya.",
|
||||
"11": "\tJêh hên dơn prăk ƀơk, hên ngơi ƀŭk ta kăn tơm mir.",
|
||||
"12": "\tHên ngơi: \"Lĕ băl sak mhŏ ta kơi dât tŏ hân, hên mhŏ čuôm gu ju mông, ƀê̆ dăh kăn tơm mir dlăng ndrơm klăh ta hi, jêng nêh mhŏ broă lĕ ju nar mŏng sô̆ pơp dôh al pal săk.\"",
|
||||
"13": "Nhưng người chủ đáp lại với một người trong bọn họ: ‘Này anh bạn, tôi không có xử tệ với các anh đâu. Chẳng phải các anh đã đồng ý làm cho tôi với giá một đơ-ni-ê sao?",
|
||||
"13": "\tɃê̆ dăh kăn tơm mir ngơi ta ju nâo nêh mŏng hên: \"Wơ jôk, ăñ so mhŏ djŏh ta pu me ƀă. Gĕh ya! pu me jêh tŭ ư mhŏ broă ta ăñ prăk ƀơk ju đơ-niê lăh?\"",
|
||||
"14": "Hãy nhận tiền của anh và đi đi. Tôi muốn trả cho những nhân công được thuê vào giờ cuối này y như tôi trả cho anh vậy.\n\n\\ts\\*",
|
||||
"15": "Chẳng lẽ tôi không được phép làm điều mình muốn với tài sản mình sao? Hay là vì tôi tốt bụng mà anh em không ưng mắt?’",
|
||||
"16": "Cho nên người cuối sẽ lên đầu và người đầu sẽ xuống cuối.”\\f + \\ft Các cổ bản đáng tin cậy nhất không có \\fqa Nhiều người được gọi, nhưng ít người được chọn\\fqa*.\\f*\n\n\\ts\\*\n\\p",
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue